Thư hỏi giá cung cấp: Cung cấp vật tư đo lường điều khiển hãng Krohne, Wika, Kiepe phục vụ Bảo dưỡng thiết bị van điều khiển
Thứ Năm, 31.08.2023
Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình – MICCO đang có nhu cầu tham khảo giá vật tư đo lường điều khiển hãng Krohne, Wika, Kiepe phục vụ Bảo dưỡng thiết bị van điều khiển, với nội dung như sau:
- Chủng loại, số lượng hàng hóa:
STT | Tên Vật tư | Mã sản phẩm | HSX | ĐVT | Số lượng | Đối tượng sử dụng |
1 | Phụ kiện Transmitter MFC400C 4-20mA Hart IP66 AL; KROHNE MFC300C | MFC300C | Krohne | Bộ | 1 | FIT12001 |
2 | Phụ kiện Transmitter IFC300F 4-20mA Hart IP66 AL; KROHNE IFC300F | IFC300F | Krohne | Bộ | 1 | FIT31013 |
3 | Phụ kiện Transmitter IFC300C 4-20mA Hart IP66 AL; KROHNE IFC300C | IFC300C | Krohne | Bộ | 2 | FIT32005 FIT32008 |
4 | Transmitter 4-20mA Hart IP66 AL; cho KROHNE Optiflex 7200C | Optiflex 7200C | Krohne | Bộ | 4 | LIT12006 LIT12017 LIT12021 LIT38002 |
5 | Phụ kiện Transmitter 4-20mA Hart IP66 AL; KROHNE Optiflex 8200C | Optiflex 8200C | Krohne | Bộ | 4 | LIT12010A LIT12010B LIT12009 LIT12004 |
6 | Phụ kiện transmitter đo mức radar 4-20ma Hart ; Optiwave 7400C | Optiwave 7400C | Krohne | Bộ | 2 | LIT32004 LIT32003 |
7 | P Áp kế cơ DP 0-60 KPag D160mm VP SS316 IP65 2xG1/4″(F) NH3; Wika 733.51.160 | Model: 733.51.160 | WIKA | Cái | 1 | PDI12102 |
8 | P Áp kế cơ DP 0-60 KPag D160mm VP SS316 IP65 2xG1/4″(F) NH3; Wika 732.51.160 | Model: 732.51.160 | WIKA | Cái | 1 | PDI12107 |
9 | P Áp kế cơ DP 0-600 Pa D160mm VP SS316 IP65 2×1/2″NPT NH3; Wika 736.11.160 | Model: 736.11.160 | WIKA | Cái | 1 | PDI12109 |
10 | P Áp kế cơ DP 0-1000 Pa D160mm VP SS316 IP65 2×1/2″NPT NH3; Wika 736.11.160 | Model: 736.11.160 | WIKA | Cái | 1 | PDI12111 |
11 | P Áp kế cơ DP 0-100bar D100mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.100 | Model: 232.50.100 | WIKA | Cái | 2 | PI12124 PI12126 |
12 | P Áp kế cơ DP 0-10MPag D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.160 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 2 | PI12134 PI12136 |
13 | P Áp kế cơ DP 0-1Mpag D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.160 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 1 | PI12153 |
14 | P Áp kế cơ DP 0-2500KPag D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.160 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 2 |
PI12423 PI89010 |
15 | P Áp kế cơ DP 0-250KPaa D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 532.52.160 | Model: 532.52.160 | WIKA | Cái | 3 | PI31105 PI31116 PI31117 |
16 | P Áp kế cơ DP 0-1600KPag D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.160 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 1 | PI89006 |
17 | P Áp kế cơ DP 0-1400KPa D160mm VP SS316L IP65 1/2″NPT A-xít; Wika 232.50.160 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 1 | PI90001 |
18 | P Áp kế cơ DP (-100)-900KPa D160mm VP SS316L #150 2″ AN;Wika 232.50.160+990.27 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 1 | PI12151 |
19 | P Áp kế cơ DP 0-600KPag D160mm VP SS316L IP65 #150 FLGD RF 2″ w.Diaph.Seal ANS; Wika 232.50.160+990.27 | Model: 232.50.160 | WIKA | Cái | 1 | PI32107 |
20 | T Tranducer 4-20mA; Wika T32.1S.0IS-Z | Model: T32 | WIKA | Cái | 16 | TT12003B; TT12003C TT12016; TT12019 TT12040; TT31010A TT31010B; TT31010C TT12021; TT12038 TT31003; TT31007 TT31016; TT31024 TT32048; TT32049 |
21 | T TB Đo nhiệt độ RTD (-100)-450C.Deg 4-20mA AL 316Ti IP65 G1/4B w.Sensor d6xL100mm; Wika TR10-H/T15 | Model: TR10-H Kèm bộ chuyển đổi T15 |
WIKA | Cái | 2 | TT31017 TT31018 |
22 | T Nhiệt kế cơ TC 0-200C.Deg D160mm 316L Ti IP65 1/2″NPT w.Sensor d6xL270mm A-xít; Wika S5551/4 | Model: S5551/4 | WIKA | Cái | 1 | TI12118 |
23 | T Nhiệt kế cơ TC 0-160C.Deg D160mm AL IP66 1/2″NPT w.Sensor d6xL370mm A-xít; Wika S5551/4 | Model: S5551/4 | WIKA | Cái | 1 | TI12126 |
24 | T Nhiệt kế cơ TC 0-100C.Deg D160mm SS316L IP66 1/2″NPT w.Sensor d6xL270mm A-xít; Wika S5551/4 | Model: S5551/4 | WIKA | Cái | 1 | TI31101 |
25 | T Nhiệt kế cơ TC 0-60C.Deg D160mm AL IP66 1/2″NPT w.Sensor d6xL270mm A-xít; Wika S5551/4 | Model: S5551/4 | WIKA | Cái | 1 | TI31102 |
26 | Công tắc lệch băng tải (mạch kép) 24VDC 2NO+2NC IP65; KIEPE SLS011 | Kiepe | Cái | 4 | ||
27 | L TB Đo mức LIT 0-1000mm 4-20mA SS316L IP65 #300 2″ 316L W; Wika BNA | model: BNA | Wika | Cái | 1 | LIT12002 |
- Các yêu cầu về thương mại:
- Giá vật tư đã bao gồm các loại thuế khác, phí, lệ phí và các chi phí khác để đưa hàng đến kho của Bên mời chào giá.
- Địa điểm giao hàng: Tại Nhà máy sản xuất Amon Nitrat – xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình.
- Nhà cung cấp phải có chứng chỉ chất lượng và chứng chỉ xuất xứ của vật tư.
Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình – Micco thông báo tới Quý Công ty được biết. Nếu Quý Công ty Có khả năng cung cấp những chủng loại vật tư nêu trên thì gửi báo giá cho chúng tôi theo địa chỉ sau:
Phòng Cơ điện – Công ty Hóa chất mỏ Thái Bình – Micco.
Số điện thoại liên hệ: 0904916780
Mail: dohaidien.anp@micco.com.vn.
Địa chỉ: Nhà máy sản xuất Amon Nitrat, xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Thời hạn nhận báo giá: Đến 9h00 ngày 07 tháng 9 năm 2023
Trân trọng./.2281-HCMTBi-CĐ
Tải tài liệu